Có 1 kết quả:
撕票 sī piào ㄙ ㄆㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to tear the ticket
(2) to kill a hostage (usually held for ransom)
(2) to kill a hostage (usually held for ransom)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0